Bản dịch của từ Hereafter trong tiếng Việt
Hereafter (Noun)
Ví dụ
Many people believe in a better life hereafter.
Nhiều người tin vào một cuộc sống tốt đẹp sau này.
Some individuals fear the unknown of the hereafter.
Một số cá nhân sợ hãi điều chưa biết về sau này.
Do you think about what happens in the hereafter?
Bạn có nghĩ về những gì xảy ra sau này không?
Hereafter (Adverb)
01
Từ giờ trở đi.
From now on.
Ví dụ
Hereafter, we will implement stricter safety measures in our community.
Từ nay về sau, chúng tôi sẽ thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt hơn trong cộng đồng của chúng tôi.
I will not accept any late submissions hereafter.
Tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ bài nộp muộn nào từ nay về sau.
Will you remember to follow the new guidelines hereafter?
Bạn sẽ nhớ tuân thủ theo các hướng dẫn mới từ nay về sau chứ?
Dạng trạng từ của Hereafter (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hereafter Sau đây | - | - |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp